Có 2 kết quả:

冲刷 chōng shuā ㄔㄨㄥ ㄕㄨㄚ沖刷 chōng shuā ㄔㄨㄥ ㄕㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cleanse
(2) to scrub
(3) to scour
(4) to wash down
(5) to erode
(6) to wash away

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cleanse
(2) to scrub
(3) to scour
(4) to wash down
(5) to erode
(6) to wash away

Bình luận 0